お邪魔します [Tà Ma]
おじゃまします

Cụm từ, thành ngữ

📝 lời chào khi vào nhà ai đó

xin lỗi vì đã làm phiền; tôi vào đây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

邪魔じゃましました。
Xin lỗi đã làm phiền.
邪魔じゃまします。
Xin phép vào nhà.
先日せんじつはお邪魔じゃましました。
Xin lỗi vì đã làm phiền hôm trước.
邪魔じゃましてすみません。
Xin lỗi đã làm phiền.
先日せんじつはお邪魔じゃましてすいませんでした。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn hôm qua.
邪魔じゃましてしまってすみません。
Xin lỗi đã làm phiền.
すこしお邪魔じゃましてもいいですか?
Tôi có thể ghé qua một chút được không?
明日あした、お邪魔じゃましてもかまいませんか。
Ngày mai tôi tới thăm có được không?
ちょっとお邪魔じゃましてよろしいですか。
Tôi có thể làm phiền bạn một chút được không?
邪魔じゃましてもうわけありませんが、お電話でんわはいっています。
Xin lỗi đã làm phiền, nhưng có cuộc gọi cho bạn.

Hán tự

tà ác
Ma phù thủy; quỷ; tà ma