お陰様で [Âm Dạng]

お蔭様で [Ấm Dạng]

お陰さまで [Âm]

おかげ様で [Dạng]

おかげさまで
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

may mắn thay

dưới bóng thần linh

JP: おかげさまでたすかりました。

VI: Nhờ có bạn mà tôi đã được cứu.

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhờ sự giúp đỡ của bạn