お花 [Hoa]
おはな

Danh từ chung

ikebana

nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản

🔗 生け花

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

hoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれはおはなです。
Đó là hoa đấy.
はな、ありがとうね。
Cảm ơn bạn vì những bông hoa nhé.
あのおはなて。
Nhìn bông hoa kìa.
はな興味きょうみあるの?
Bạn có hứng thú với hoa không?
はなみずえましょう。
Chúng ta hãy thay nước cho hoa.
ったおはなえらんでね。
Hãy chọn bông hoa bạn thích nhé.
はなならっています。
Tôi đang học cách cắm hoa.
まあ、なんて素敵すてきなおはな
Ôi, những bông hoa đáng yêu quá!
にわからおはなってこようか。
Tôi sẽ đi hái hoa trong vườn nhé.
マリアさんは、おはなきなのよ。
Chị Maria thích hoa lắm.

Hán tự

Hoa hoa

Từ liên quan đến お花