お粧し [Trang]
おめかし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trang điểm; làm đẹp

JP: 彼女かのじょかれ精一杯せいいっぱいのおめかしをしてきたのをて、ウフッとわらった。

VI: Cô ấy đã cười khúc khích khi thấy anh ấy ăn mặc chỉnh tề.