お粥 [粥]
おかゆ

Danh từ chung

cháo loãng

JP:かゆつくってきました。チンしてあたためるだけですから。

VI: Tôi cũng đã nấu cháo rồi. Chỉ cần hâm nóng trong lò vi sóng là được.

Hán tự

cháo