Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
お碗
[Oản]
おわん
🔊
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
bát
🔗 碗
Hán tự
碗
Oản
bát sứ; tách trà