お疲れ様
[Bì Dạng]
お疲れさま [Bì]
お疲れさま [Bì]
おつかれさま
Cụm từ, thành ngữ
cảm ơn (vì công việc vất vả); làm tốt lắm
JP: 「おさきにしつれいします」「おつかれさまでした」
VI: "Xin phép tôi đi trước", "Chúc anh/chị một ngày tốt lành".
Cụm từ, thành ngữ
tạm biệt; chào
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お疲れ様でした。
Công việc tốt lắm.
みんな、お疲れ様!
Các bạn đã làm tốt lắm!