お澄まし [Trừng]
お清まし [Thanh]
おすまし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kiêu kỳ; làm bộ; người kiêu kỳ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cũng viết là お清汁

súp trong

🔗 すまし汁

Hán tự

Trừng trong suốt; làm rõ