お漏らし [Lậu]
おもらし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Ngôn ngữ trẻ em  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đái dầm

Hán tự

Lậu rò rỉ; thoát ra; thời gian