お水 [Thủy]
おみず

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

nước; nước uống; (ly) nước

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

kinh doanh giải trí ban đêm; nhân viên giải trí ban đêm; tiếp viên

🔗 水商売

Tính từ đuôi na

⚠️Tiếng lóng

khiêu gợi; gợi cảm; gợi tình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みずをください。
Cho tôi xin ít nước.
みずだけでけっこうです。
Chỉ cần nước thôi là đủ.
みずしかった。
Tôi muốn uống nước.
みずって。
Lấy nước giúp tôi.
「おみずひとつもらえますか?」「みず?それとも炭酸たんさんすい?」
"Tôi có thể xin một cái nước không?" "Nước lọc hay nước có ga?"
みずのおかわりをおねがいします。
Làm ơn cho thêm nước.
もっとおみずある?
Còn nước uống không?
みずはいかがですか?
Bạn có muốn uống nước không?
みずのおわりをください。
Làm ơn cho tôi thêm nước.
みずってきて。
Mang nước đến đây.

Hán tự

Thủy nước

Từ liên quan đến お水