お構いなし
[Cấu]
おかまいなし
Danh từ chung
📝 thường là 〜に
không quan tâm; không để ý
JP: 彼は他人の感情など全くおかまいなしだ。
VI: Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Danh từ chung
bỏ qua; không chú ý
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
được tuyên vô tội (trong tòa án thời Edo); trắng án