お凸 [Đột]
おでこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trán

JP: 前髪まえがみが、おでこにかからないようにかみげることをおすすめします。

VI: Chúng tôi khuyên bạn nên buộc tóc lên để tóc mái không che mất trán.

🔗 でこ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trán dô

Danh từ chung

Lĩnh vực: đánh cá

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

không bắt được gì

Từ liên quan đến お凸