お兄ちゃん
[Huynh]
おにいちゃん
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
anh trai
JP: 「百八といえば煩悩の数だ」「お兄ちゃんはどんな煩悩があるの?」「言ってもいいが、検閲削除になるぞ」
VI: "Khi nhắc đến số 108, người ta nghĩ đến số lượng phiền não", "Anh trai có những phiền não gì vậy?", "Tôi có thể nói, nhưng nó sẽ bị kiểm duyệt xóa đi đấy".
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
📝 thường dùng để gọi
chàng trai
JP: ママー、今あのおにいちゃんすごいころんだよー。
VI: Mẹ ơi, anh chàng kia vừa ngã sấp mặt đấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お兄ちゃんが欲しかった。
Tôi đã muốn có một anh trai.
何でお兄ちゃんは馬鹿なの?
Tại sao anh trai tôi lại ngốc thế?
お兄ちゃんね、試験に落ちたのよ。
Anh trai tôi đã rớt kỳ thi rồi.
お兄ちゃんね、すごい面白いの。
Anh trai tôi rất thú vị.
お兄ちゃんはどこかな?
Anh trai tôi ở đâu nhỉ?
お兄ちゃんはいますか?
Bạn có anh trai không?
泣かないの。もうお兄ちゃんでしょ。
Đừng khóc nữa, bạn đã là anh trai rồi mà.
私よりお兄ちゃんのことが好きなの?
Bạn thích anh trai tôi hơn tôi phải không?
お兄ちゃんは、私より2つ上よ。
Anh trai tôi lớn hơn tôi hai tuổi.
お兄ちゃんがかわいい人形をくれた。
Anh trai tôi đã tặng tôi một con búp bê dễ thương.