お兄さん
[Huynh]
おにいさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
anh trai; anh cả
JP: 彼のお兄さんは有名なサッカーの選手です。
VI: Anh trai anh ấy là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.
🔗 兄さん
Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ thân mật
📝 thường dùng để gọi
chàng trai; bạn trẻ
🔗 兄さん
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お兄さん連れてきてね。
Hãy dẫn anh trai bạn đến nhé.
君はお兄さんにそっくりだよ。
Em trông giống hệt anh trai mình đấy.
君はお兄さんにそっくりだね。
Bạn trông giống anh trai bạn quá.
お兄さんは何歳ですか?
Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
私はあなたのお兄さんより年上です。
Tôi lớn tuổi hơn anh trai bạn.
あなたを見るとお兄さんを思い出します。
Mỗi khi tôi nhìn thấy bạn, tôi lại nhớ đến anh trai bạn.
トムのお兄さんを知っている?
Bạn có biết anh trai của Tom không?
彼のお兄さんは先月亡くなった。
Anh trai anh ấy đã mất tháng trước.
お兄さん、何をしているの?
Anh trai, anh đang làm gì vậy?
トムにはお兄さんがいますか?
Tom có anh trai không?