うっかりミス
Danh từ chung
lỗi vô ý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
うっかりミスしちゃった。
Tôi đã mắc lỗi vô ý.
うっかり者はミスをすることが多い。
Người hay quên thường mắc nhiều sai lầm.
テストでのうっかりミスが多すぎるぞ。きちんと見直せばもっといい点が取れるはずだ。
Có quá nhiều sai sót ngớ ngẩn trong bài kiểm tra. Nếu kiểm tra lại kỹ, chắc chắn bạn sẽ đạt điểm cao hơn.