うずうず
ウズウズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nóng lòng; sốt ruột; háo hức
JP: 彼はそれを試してみたくてうずうずしていた。
VI: Anh ấy đã rất háo hức muốn thử nghiệm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
やりたくてうずうずするわ。
Tôi đang rất háo hức muốn làm điều đó.
彼は家に帰りたくてうずうずしていた。
Anh ấy đang rất nóng lòng muốn về nhà.
彼女は秘密を打ち明けたくてうずうずしていた。
Cô ấy đã rất nôn nóng muốn tiết lộ bí mật.
彼は新しい単車が買いたくてうずうずしている。
Anh ấy đang rất nóng lòng muốn mua một chiếc xe máy mới.
すぐに出発したくてうずうずしている。
Tôi đang rất nóng lòng muốn khởi hành ngay.
彼らは何が起こったのか知りたくてうずうずしている。
Họ rất tò mò muốn biết đã xảy ra chuyện gì.