いんげん豆
[豆]
インゲン豆 [豆]
隠元豆 [Ẩn Nguyên 豆]
インゲン豆 [豆]
隠元豆 [Ẩn Nguyên 豆]
いんげんまめ
インゲンマメ
Danh từ chung
đậu thường (Phaseolus vulgaris); đậu thận; đậu hải quân; đậu sáp; đậu xanh; đậu que; đậu Pháp