Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
いみじくも
🔊
Trạng từ
tuyệt vời; tinh tế; khéo léo
Từ liên quan đến いみじくも
ばっちり
バッチリ
hoàn hảo; chính xác; đúng
旨く
うまく
khéo léo; giỏi; thông minh