あり得る [Đắc]

有り得る [Hữu Đắc]

ありうる

Cụm từ, thành ngữ

có thể; có khả năng

JP: 勤勉きんべんさが経験けいけん不足ふそくおぎなうこともありる。

VI: Sự chăm chỉ có thể bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm.

🔗 ありえる

Hán tự

Từ liên quan đến あり得る