〆粕
[〆 Phách]
搾滓 [Trá Chỉ]
搾め糟 [Trá Tao]
搾めかす [Trá]
搾め滓 [Trá Chỉ]
乄粕 [Ngũ Phách]
搾滓 [Trá Chỉ]
搾め糟 [Trá Tao]
搾めかす [Trá]
搾め滓 [Trá Chỉ]
乄粕 [Ngũ Phách]
しめかす
Danh từ chung
bã dầu; bã ép