〆粕 [〆 Phách]
搾滓 [Trá Chỉ]
搾め糟 [Trá Tao]
搾めかす [Trá]
搾め滓 [Trá Chỉ]
乄粕 [Ngũ Phách]
しめかす

Danh từ chung

bã dầu; bã ép

Hán tự

Phách phế liệu; chất thải
Trá vắt
Chỉ cặn bã
Tao cặn; bã; bã
Ngũ tìm nơi ở; tổng; đo lường giấy; làm; cộng lại; bó; 8,5 lb