○
〇 [〇]
〇 [〇]
まる
Danh từ chung
📝 đôi khi được sử dụng để chỉ số không
hình tròn
🔗 丸・まる
Danh từ chung
📝 khi chấm bài kiểm tra, bài tập, v.v.
"đúng"; "tốt"
🔗 二重丸
Chưa phân loại
📝 ký tự giữ chỗ dùng để kiểm duyệt ký tự riêng lẻ hoặc chỉ ra khoảng trống cần điền vào
*; _
🔗 〇〇
Danh từ chung
dấu chấm câu
🔗 句点
Danh từ chung
handakuten (dấu phụ)
🔗 半濁点