三等 [Tam Đẳng]
3等 [Đẳng]
さんとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

hạng ba

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれさんとうしょうた。
Anh ấy đã giành được giải ba.
3.電話でんわをかけても、アナウンスとうしたがって操作そうさしたりせず、すぐにること。
3. Khi gọi điện, không thực hiện theo các hướng dẫn từ thông báo mà hãy cắt ngay lập tức.

Hán tự

Tam ba
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự

Từ liên quan đến 三等