齧り付く [Niết Phó]

噛り付く [Niết Phó]

かぶりつく
かじりつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cắn vào; cắm răng vào

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bám vào; dính vào; giữ lấy

JP: 選挙せんきょ結果けっかてくるにつれ、みなテレビにかじりついた。

VI: Khi kết quả bầu cử được công bố, mọi người đã dán mắt vào ti vi.