[Xuất]
[Khuê]
くさり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đoạn văn; phần

🔗 一くさり・ひとくさり

Hán tự

Xuất một đoạn; phần
Khuê đóng; đóng lại; tháp canh; nghỉ ngơi