鼻薬を嗅がせる [Tị Dược Khứu]
はなぐすりをかがせる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thành ngữ

hối lộ

🔗 鼻薬

Hán tự

Tị mũi; mõm
Dược thuốc; hóa chất
Khứu ngửi; hít; mùi