Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼠繻子
[Thử Nhu Tử]
ねずみじゅす
🔊
Danh từ chung
vải satin xám
Hán tự
鼠
Thử
chuột; xám đậm
繻
Nhu
satin
子
Tử
trẻ em