Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼠入らず
[Thử Nhập]
ねずみ入らず
[Nhập]
ねずみいらず
🔊
Danh từ chung
tủ chống chuột
Hán tự
鼠
Thử
chuột; xám đậm
入
Nhập
vào; chèn