Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼓笛隊
[Cổ Địch Đội]
こてきたい
🔊
Danh từ chung
đội trống và sáo
Hán tự
鼓
Cổ
trống; đánh; khích lệ; tập hợp
笛
Địch
sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo
隊
Đội
trung đoàn; đội; công ty; đội ngũ