Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼈甲色
[Miết Giáp Sắc]
べっこういろ
🔊
Danh từ chung
màu hổ phách
Hán tự
鼈
Miết
rùa cắn; rùa nước ngọt
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
色
Sắc
màu sắc