Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黒風
[Hắc Phong]
こくふう
🔊
Danh từ chung
bão bụi làm tối trời
Hán tự
黒
Hắc
đen
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức
Từ liên quan đến 黒風
ストーム
bão
嵐
あらし
bão; giông tố
暴風
ぼうふう
bão; bão gió; gió mạnh