黒穂病 [Hắc Tuệ Bệnh]
くろほびょう
くろぼびょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nông nghiệp

bệnh than; bệnh bụi

Hán tự

Hắc đen
Tuệ bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
Bệnh bệnh; ốm