黒猫 [Hắc Miêu]
黒ネコ [Hắc]
くろねこ
クロネコ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

mèo đen

JP: テーブルのしたにはくろねこがいた。

VI: Có một con mèo đen dưới bàn.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nhãn hiệu

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là クロネコ

Yamato Transport (công ty dịch vụ giao hàng tận nơi)

Hán tự

Hắc đen
Miêu mèo