黒曜石 [Hắc Diệu Thạch]
黒耀石 [Hắc Diệu Thạch]
こくようせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

obsidian

🔗 黒曜岩

Hán tự

Hắc đen
Diệu ngày trong tuần
Thạch đá
耀
Diệu tỏa sáng; lấp lánh