黒幕 [Hắc Mạc]
くろまく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

rèm đen

Danh từ chung

người giật dây; kẻ chủ mưu; người thao túng hậu trường; éminence grise; người môi giới quyền lực

JP: わたしだれ黒幕くろまくっている。

VI: Tôi biết ai là người chủ mưu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

黒幕くろまくてき存在そんざいだれだ。
Ai là người đứng sau màn kịch này?
かれらがその陰謀いんぼう黒幕くろまくであった。
Họ là những kẻ chủ mưu đứng sau âm mưu đó.
彼女かのじょ黒幕くろまくとしてかかわっていた。
Cô ấy đã tham gia như một kẻ chủ mưu.
この事件じけんかげだれ黒幕くろまくがいるにちがいない。
Chắc chắn có một kẻ chủ mưu đứng sau vụ việc này.

Hán tự

Hắc đen
Mạc màn; cờ; hồi kịch