黒塗り
[Hắc Đồ]
黒塗 [Hắc Đồ]
黒塗 [Hắc Đồ]
くろぬり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bị đen; sơn đen; sơn mài đen; bị che đen
JP: 黒塗りのリムジンがキーというタイヤの音と共に角を曲がった。
VI: Chiếc limousine màu đen rẽ quanh góc phố cùng tiếng kêu của lốp xe.
Danh từ chung
vật bị đen