黒体輻射 [Hắc Thể Phúc Xạ]
こくたいふくしゃ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

bức xạ vật đen

Hán tự

Hắc đen
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Phúc nan hoa
Xạ bắn; chiếu sáng

Từ liên quan đến 黒体輻射