黄色人種 [Hoàng Sắc Nhân Chủng]
おうしょくじんしゅ
こうしょくじんしゅ

Danh từ chung

chủng tộc da vàng; chủng tộc Mông Cổ

Hán tự

Hoàng màu vàng
Sắc màu sắc
Nhân người
Chủng loài; giống; hạt giống

Từ liên quan đến 黄色人種