Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黄緯
[Hoàng Vĩ]
こうい
🔊
Danh từ chung
vĩ độ thiên thể; vĩ độ hoàng đạo
Hán tự
黄
Hoàng
màu vàng
緯
Vĩ
ngang; kinh độ; trái & phải; vĩ độ; dự đoán
Từ liên quan đến 黄緯
赤緯
せきい
xích vĩ