黄禍 [Hoàng Họa]
こうか

Danh từ chung

Hiểm họa Vàng

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ cổ, không còn dùng

tác hại do xả thải từ nhà vệ sinh tàu hỏa

Hán tự

Hoàng màu vàng
Họa tai họa; bất hạnh; ác; nguyền rủa