黄泉 [Hoàng Tuyền]

よみ
こうせん

Danh từ chung

địa ngục; âm phủ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

📝 nghĩa gốc

suối ngầm

Hán tự

Từ liên quan đến 黄泉