麻婆豆腐
[Ma Bà 豆 Hủ]
マーボー豆腐 [豆 Hủ]
マーボ豆腐 [豆 Hủ]
マーボー豆腐 [豆 Hủ]
マーボ豆腐 [豆 Hủ]
マーボーどうふ
– 麻婆豆腐・マーボー豆腐
マーボどうふ
– 麻婆豆腐・マーボ豆腐
マーボードーフ
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
đậu phụ Mapo (món cay Tứ Xuyên với đậu phụ và thịt băm)