Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麩質
[Phu Chất]
麸質
[Phu Chất]
ふしつ
🔊
Danh từ chung
gluten
🔗 グルテン
Hán tự
麩
Phu
bánh mì gluten nhẹ
質
Chất
chất lượng; tính chất
麸
Phu
bánh mì gluten nhẹ