麩
[Phu]
麸 [Phu]
麸 [Phu]
ふ
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
gluten lúa mì (thường hấp hoặc nướng)
🔗 お麩・おふ; 生麩・なまふ; 焼き麩・やきふ