Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
麦芽糖
[Mạch Nha Đường]
ばくがとう
🔊
Danh từ chung
maltose; đường mạch nha
Hán tự
麦
Mạch
lúa mạch; lúa mì
芽
Nha
chồi; mầm; mầm non
糖
Đường
đường