麦笛 [Mạch Địch]
むぎぶえ

Danh từ chung

còi làm từ rơm lúa mì

Hán tự

Mạch lúa mạch; lúa mì
Địch sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo