麝香鼠 [Xạ Hương Thử]
じゃこうねずみ
ジャコウネズミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuột xạ

Hán tự

Xạ hươu xạ
Hương hương; mùi; nước hoa
Thử chuột; xám đậm

Từ liên quan đến 麝香鼠