麒麟血
[Kì Lân Huyết]
麒麟竭 [Kì Lân Kiệt]
麒麟竭 [Kì Lân Kiệt]
きりんけつ
キリンケツ
Danh từ chung
cây máu rồng; nhựa đỏ sáng dùng trong y học, nhuộm, v.v.
🔗 竜血樹