鹿肉
[Lộc Nhục]
シカ肉 [Nhục]
シカ肉 [Nhục]
しかにく
Danh từ chung
thịt nai; thịt hươu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ハゲタカが突っつく死んだ鹿とか、他の動物の食べ残しとか、 そういう腐った肉を死肉と書きました。
Kền kền ăn thịt hôi của con hươu chết hoặc thức ăn thừa của các con vật khác được gọi là xác chết.