鶸色 [Nhược Sắc]
ひわ色 [Sắc]
ひわいろ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vàng xanh nhạt

Hán tự

Nhược chim sẻ vàng; chim sẻ xanh; màu vàng xanh nhạt
Sắc màu sắc