鶉水鶏 [Thuần Thủy Duật]
鶉秧鶏 [Thuần Ương Duật]
うずらくいな
ウズラクイナ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim cuốc đồng

Hán tự

Thuần chim cút
Thủy nước
Duật
Ương lúa; mạ